Có 2 kết quả:

旅行装备 lǚ xíng zhuāng bèi ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ旅行裝備 lǚ xíng zhuāng bèi ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) travel equipment
(2) travel gear

Từ điển Trung-Anh

(1) travel equipment
(2) travel gear